TT | Tên khóa học | Thời gian Đào tạo |
1 | Răng hàm mặt cơ bản | 09 tháng |
2 | Da liễu cơ bản | 06 tháng |
3 | Chẩn đoán hình ảnh | 06 tháng |
4 | Tai mũi họng cơ bản | 09 tháng |
5 | Nhãn khoa cơ bản | 06 tháng |
6 | Y tế công cộng cơ bản | 06 tháng |
7 | Xét nghiệm y học cơ bản | 06 tháng |
8 | Gây mê hồi sức cơ bản | 09 tháng |
9 | Ngoại tổng quát | 09 tháng |
10 | Nội khoa cơ bản | 06 tháng |
11 | Nhi khoa cơ bản | 06 tháng |
12 | Y học cổ truyền cơ bản | 06 tháng |
13 | Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 06 tháng |
14 | Sản phụ khoa cơ bản | 09 tháng |
15 | Bệnh tâm thần thường gặp | 06 tháng |
16 | Nội soi tai mũi họng | 03 tháng |
17 | Quản lý bệnh viện | 03-05 ngày |
18 | Quản lý chất lượng bệnh viện | 03-05 ngày |
19 | Quản lý điều dưỡng | 03 tháng |
20 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 03 ngày |
21 | Phương pháp dạy học lâm sàng | 05 ngày |
22 | An toàn sinh học xét nghiệm y học | 05 ngày |
23 | Implant | 03 tháng |
24 | Chống nhiễm khuẩn bệnh viện | 03 tháng |
25 | Dược lâm sàng | 03 tháng |
26 | Y học gia đình | 03 tháng |
27 | Siêu âm tổng quát | 03 tháng |
28 | Điện tâm đồ | 03 tháng |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn